Có 2 kết quả:

馬子 mǎ zǐ ㄇㄚˇ ㄗˇ马子 mǎ zǐ ㄇㄚˇ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) girl
(2) chick
(3) babe

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) girl
(2) chick
(3) babe