Có 2 kết quả:
馬子 mǎ zǐ ㄇㄚˇ ㄗˇ • 马子 mǎ zǐ ㄇㄚˇ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) girl
(2) chick
(3) babe
(2) chick
(3) babe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) girl
(2) chick
(3) babe
(2) chick
(3) babe
Bình luận 0